
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | SV Schwechat Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2005 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2006 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Trenkwalder Admira Wacker | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng | 
| 27-09-2020 | Rapid Wien | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng | 
| 03-07-2023 | First Wien 1894 | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | ASV Siegendorf | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Burgenland League champion | 1 | 23/24  | 
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 21/22  | 
| Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16  | 
| Austrian Second League Champion | 1 | 10/11  |