
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | FC Tokyo | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Roasso Kumamoto | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2020 | FC Tokyo | FK Rostov | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-03-2022 | FK Rostov | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
| 16-07-2022 | Vissel Kobe | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | FK Rostov | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SD Huesca | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | FK Rostov | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | SD Huesca | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Eibar | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | FC Tokyo | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Shonan Bellmare | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | FC Tokyo | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | FC Tokyo | Yokohama FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:30 | Gamba Osaka | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| East Asia Champion | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| J. League Best XI | 1 | 19 |