
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | West Bromwich U18 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2011 | West Bromwich U23 | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 28-01-2012 | Northampton Town | West Bromwich U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2012 | West Bromwich U23 | Brentford | - | Cho thuê |
| 02-04-2012 | Brentford | West Bromwich U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2012 | West Bromwich U23 | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 05-12-2012 | Peterborough United | West Bromwich U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | West Bromwich U23 | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | West Bromwich Albion | Stoke City | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2019 | Stoke City | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Zulte-Waregem | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Sporting Charleroi | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Zulte-Waregem | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Sheffield Wednesday | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | AEL Limassol | Rajasthan United FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2024 | Rajasthan United FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | AEL Limassol | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 11-02-2024 17:00 | AEL Limassol | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 01-02-2024 17:00 | AEL Limassol | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 20-01-2024 17:00 | AEL Limassol | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 13-01-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |
| European Under-17 champion | 1 | 10 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |