
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | Zeytinburnuspor Youth | Sivasspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2009 | Sivasspor U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2011 | Beykoz Ishakli Spor | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Yeni Malatyaspor | Beykoz Ishakli Spor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Beykoz Ishakli Spor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nazillispor | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Atakas Hatayspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Giresunspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Eyupspor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Bandirmaspor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 09:00 | Ispartaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Amedspor | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Usakspor | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Sariyer | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 19/20 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 17/18 |