
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2006 | AS Pardubice (-2011) | FK Tesla Pardubice (-2008) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | FK Tesla Pardubice (-2008) | Pardubice | - | Ký hợp đồng | 
| 14-08-2013 | Pardubice | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Hradec Kralove | Zivanice | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu