
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | KRC Genk Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | PSV Eindhoven U20 | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Beerschot AC | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Willem II | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Heracles Almelo | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | Sparta Rotterdam | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | Sekzia Ness Ziona | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-04-2025 17:15 | SK Beveren | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-04-2025 18:30 | Patro Eisden | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | RSCA Futures | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 11:30 | SK Beveren | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 15:00 | Patro Eisden | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | SK Beveren | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 15:00 | KVSK Lommel | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | SK Beveren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |