
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2011 | FC Heartland | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kryvbas | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2015 | Volyn | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Raja Club Athletic | Qatar SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Qatar SC | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Wydad Casablanca | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | KF Laci | Free player | - | Giải phóng |
| 29-02-2024 | Free player | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Mashal Muborak | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 23/24 |
| Moroccan champion | 2 | 20/21 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |