
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Promien Opalenica | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2011 | OKS Stomil Olsztyn | Mragowia Mragowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Mragowia Mragowo | OKS Stomil Olsztyn | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2011 | OKS Stomil Olsztyn | Zabkovia Zabki | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2012 | Zabkovia Zabki | Start Dzialdowo | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2013 | Start Dzialdowo | Sokol Ostroda | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Sokol Ostroda | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | OKS Stomil Olsztyn | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Stal Mielec | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | OKS Stomil Olsztyn | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Stal Rzeszow | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu