
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | SC March Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2012 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2014 | SC Freiburg | Borussia Dortmund | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2017 | Borussia Dortmund | Borussia Monchengladbach | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 19-10-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Bologna | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | SC Freiburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | SC Freiburg | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Sportfreunde Lotte | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 19/20 15/16 13/14 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 14/15 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| German cup winner | 1 | 16/17 |
| German Super Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| German cup runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
| German Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| World Cup winner | 1 | 14 |
| Fritz Walter Golden medalist | 2 | 13 12 |
| German Under-19 cup winner | 2 | 11/12 10/11 |