
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | Manchester United U21 | Blackpool | - | Cho thuê |
| 05-03-2015 | Blackpool | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2015 | Manchester United U21 | Barnsley | - | Cho thuê |
| 14-10-2015 | Barnsley | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2016 | Manchester United U21 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Oxford United | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Blackburn Rovers | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Bournemouth AFC | Southampton | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Southampton | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Bournemouth AFC | Leeds United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Leeds United | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Rangers | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Falkirk | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Sturm Graz | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Rangers | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Rangers | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 24-08-2025 11:00 | Saint Mirren | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Rangers | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |