
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Racing Genk | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sint-Truidense | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2020 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Royal Antwerp | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 17:15 | Zulte-Waregem | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 15:00 | Cercle Brugge | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 18:15 | RAAL La Louvière | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 15:00 | Cercle Brugge | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 11:30 | Cercle Brugge | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 18:45 | Royal Antwerp | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | RC Sporting Charleroi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-08-2025 18:45 | Cercle Brugge | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 17:15 | Cercle Brugge | KVC Westerlo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Belgian cup winner | 1 | 23 |
| Belgian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 18/19 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |