
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2018 | FC Karpaty Lviv | FC Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Lviv | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2018 | FC Karpaty Lviv | SV Buchonia Flieden | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | SV Buchonia Flieden | FK Mykolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | FK Mykolaiv | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Olimpic Donetsk | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Desna Chernihiv | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 31-10-2023 17:00 | LKS Nieciecza | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu