
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2013 | AS Monaco | RWDM Brussels FC (-2014) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | RWDM Brussels FC (-2014) | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | AS Monaco | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Monaco U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2017 | Free player | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2019 | Nimes | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Nancy | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | FC Chambly Oise | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Nancy | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Nancy | Nimes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | US Orléans | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Nancy | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-04-2025 17:30 | Nancy | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Nancy | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Nancy | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Nancy | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 12/13 |