
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Fortuna Wormerveer Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AjaxU17 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Groningen Reserves | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Groningen | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Viborg | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Aalborg | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Romania | 30-10-2025 19:10 | ACS Dumbravita | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 21 |