
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | JFK Olimps Riga | Skonto Riga II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Skonto Riga II | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2016 | Skonto Riga (- 2016) | LKS Nieciecza | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | LKS Nieciecza | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Rakow Czestochowa | Daejeon Citizen | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Daejeon Citizen | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Albania | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 13:00 | Latvia | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2025 10:00 | Daejeon Citizen | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-06-2025 10:30 | Daejeon Citizen | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Daejeon Citizen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Latvia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 3 | 22/23 20/21 13/14 |
| Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |