
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2016 | Manchester United | Sunderland | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Sunderland | Middlesbrough | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2024 | Middlesbrough | San Diego FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | San Diego FC | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | West Bromwich Albion | San Diego FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Northern Ireland | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Slovakia | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-11-2025 02:05 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | Portland Timbers | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 20:40 | Atlanta United | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | San Diego FC | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Germany | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Luxembourg | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |