STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | FC Sönderborg Youth | Sönderjyske Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sönderjyske Youth | Sonderjyske U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sonderjyske U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sonderjyske | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fredericia | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Silkeborg | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 18:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 18:00 | Viborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-07-2025 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-05-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2025 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Danish runner-up | 1 | 16 |