STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Sinjeong FC | Mullae Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Mullae Middle School | Janghoon High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Janghoon High School | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Nike Academy | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Ostersunds FK | Djurgardens | - | Cho thuê |
30-11-2015 | Djurgardens | Ostersunds FK | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Ostersunds FK | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
24-11-2016 | Djurgardens | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | Incheon United Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
05-07-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Jeonbuk Hyundai Motors | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 11-07-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Hong Kong | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 07-07-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Iraq | ![]() ![]() | South Korea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2025 10:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-05-2025 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-05-2025 10:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-05-2025 10:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
South Korean Cup Winner | 1 | 21/22 |
South Korean champion | 2 | 20/21 18/19 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |
East Asia Champion | 1 | 19 |
World Cup participant | 1 | 18 |