STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Al-Nahdah FC | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Al Hilal | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Al Wehda Mecca | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | Al-Shabab FC | Abha | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Abha | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Qadsiah | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-05-2023 18:30 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2023 16:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Adalah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Saudi Arabian champion | 5 | 17/18 16/17 10/11 09/10 07/08 |
AFC Champions League participant | 10 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
Saudi Cup Winner | 2 | 16/17 14/15 |
Crown Prince Cup Winner | 7 | 15/16 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |