
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Al-Wakrah SC Reserves | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Arabi SC | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Al-Sadd | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Al-Sailiya | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Al-Sadd | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Al-Ahli Doha | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari champion | 2 | 18/19 12/13 |
| AFC Champions League participant | 8 | 18/19 17/18 14/15 13/14 10/11 09/10 07/08 06/07 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 17 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
| AFC Champions League winner | 1 | 10/11 |