
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sporting CP U19 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Sporting CP | CD Fátima | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | CD Fátima | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Sporting CP | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Cercle Brugge KSV | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Sporting CP | Real Betis | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | FC Juarez | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-08-2025 23:00 | Club Leon | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 01:00 | Pachuca | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Atletico Madrid | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 17:00 | Rayo Vallecano | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 19:30 | Real Betis | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-04-2025 19:00 | Girona FC | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| European Champion | 1 | 16 |
| Portuguese cup winner | 1 | 15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Player of the Year | 1 | 15 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 09 |