
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | ESTAC Troyes U19 | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2013 | Troyes | Anderlecht | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2016 | Anderlecht | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Alanyaspor | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | Anderlecht | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Alanyaspor | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Besiktas JK | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2023 | Free player | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Neuchatel Xamax | Annecy | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Pau FC | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Annecy | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 19:00 | Metz | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Annecy | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Martigues | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-02-2025 19:45 | Annecy | Caen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-01-2025 19:45 | Annecy | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-01-2025 19:45 | Troyes | Annecy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Stade Briochin | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 21/22 14/15 13/14 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |
| Belgian champion | 2 | 16/17 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |