
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Aalborg | FC Twente Enschede | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Twente Enschede | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | FC Copenhagen | Aalborg | 0.625M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Silkeborg | Vendsyssel | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Aalborg | Silkeborg | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Silkeborg | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Vendsyssel | Hobro | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 12:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2025 13:00 | Vendsyssel | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-04-2025 16:30 | Hobro | Vendsyssel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Vendsyssel | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 4 | 23/24 16/17 15/16 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
| Danish champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |