
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Midtjylland | Hobro | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Hobro | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2014 | Midtjylland | Hobro | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hobro | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Midtjylland | Esbjerg | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2020 | Esbjerg | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Randers FC | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Esbjerg | - | - | Giải nghệ |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
| Danish champion | 1 | 14/15 |
| Danish Youth Champion | 2 | 10 09 |