| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Watford FC U18 | London Tigers | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | London Tigers | Hayes & Yeading FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | - | Hampton & Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Free player | Hampton Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hampton Richmond Borough | Al-Ahli Benghazi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Free player | Staines Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Staines Town FC | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Staines Town | Braintree Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-11-2018 | Braintree Town | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 09-11-2018 | Braintree Town | Barnet | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-03-2019 | Barnet | Welling United | - | Cho thuê |
| 28-03-2019 | Barnet | Welling United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Welling United | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2019 | Welling United | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2019 | Barnet | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
| 15-08-2019 | Barnet | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
| 14-09-2019 | Hemel Hempstead Town | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2019 | Hemel Hempstead Town | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2019 | Barnet | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Aldershot Town | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 24-03-2022 | Maidstone United | Aldershot Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Aldershot Town | Hayes & Yeading FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hayes & Yeading FC | Chelmsford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Chelmsford City | Hayes & Yeading FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2024 | Hayes & Yeading FC | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu