
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Southampton U18 | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| 07-11-2011 | Southampton | Preston North End | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Preston North End | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2012 | Southampton | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Rotherham United | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2013 | Southampton | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 27-04-2013 | Stevenage Borough | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Southampton | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2014 | Yeovil Town | Barnet | - | Cho thuê |
| 19-10-2014 | Barnet | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | Yeovil Town | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Northampton Town | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-10-2025 19:00 | Reading | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Northampton Town | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Walsall | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Wycombe Wanderers | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 11:30 | Northampton Town | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Northampton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Northampton Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Northampton Town | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Stevenage Borough | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 22/23 |
| English 4th tier champion | 1 | 15/16 |