
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2011 | Elfsborg U21 | Skovde AIK | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Skovde AIK | Elfsborg U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Elfsborg U21 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Elfsborg | Crotone | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | Crotone | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Frosinone | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Karagumruk | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Crystal Palace | AEK Larnaca | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 19:00 | Partizan Belgrade | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 16:30 | AEK Larnaca | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2024 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Karagumruk | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 08-05-2024 17:30 | Karagumruk | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2024 16:00 | Kayserispor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Swedish cup winner | 1 | 14 |
| Swedish champion | 1 | 12 |