| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Willem II Tilburg U17 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2013 | Willem II/RKC U19 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Willem II | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | RKC Waalwijk | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Willem II | JVC Cuijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JVC Cuijk | VV DOVO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | VV DOVO | SteDoCo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 12:30 | SteDoCo | Harkemase Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Harkemase Boys | SteDoCo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |