
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Bunyodkor-Farm Tashkent | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Kuruvchi Bunyodkor | Dinamo Samarqand | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Dinamo Samarqand | Kuruvchi Bunyodkor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Kuruvchi Bunyodkor | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC OKMK Olmaliq | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Kuruvchi Bunyodkor | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | FC OKMK Olmaliq | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Kuruvchi Bunyodkor | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Qizilqum Zarafshon | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Buxoro FK | Free player | - | Giải phóng |
| 05-07-2024 | Free player | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Lokomotiv Tashkent | Xorazm Urganch | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-12-2023 10:00 | FK Andijon | Buxoro FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 20/21 13/14 12/13 11/12 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 18 |