
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Fleury Merogis U.S. | Angthong FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2018 | Angthong FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | BG Pathum United | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
| 13-07-2019 | Tokushima Vortis | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | BG Pathum United | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Samut Prakan City | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Buriram United | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Prachuap Khiri Khan | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2024 | Buriram United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Thai Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Thai Second League Champion | 1 | 19 |