
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Chonburi FC U23 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Chonburi Shark FC | Trat FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Trat FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2025 | Chonburi Shark FC | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Suphanburi FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-05-2024 11:00 | Port FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 11:30 | Chonburi FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu