
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2017 | Husie IF | Trelleborgs FF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Trelleborgs FF U17 | Malmo FFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2020 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Malmo FF | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Mjallby AIF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Malmo FF | SC Heerenveen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | SC Heerenveen | Lyon | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Lyon | VfL Wolfsburg | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | VfL Wolfsburg | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Lyon | Hellas Verona | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hellas Verona | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-10-2025 18:45 | Hellas Verona | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 13:00 | AS Roma | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 2 | 21 20 |