
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Yeongdeungpo Technical High School | Seoul Physical Education High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Seoul Physical Education High School | Sejong University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sejong University | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Cheonan City | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Gyeongnam FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Seongnam FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Gimpo FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Seoul E-Land FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 20/21 |