
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Peña Sport FC U19 | Peña Sport FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Peña Sport FC | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | CA Osasuna Promesas | CD Tudelano | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | CD Tudelano | CA Osasuna Promesas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | CA Osasuna Promesas | Genets Anglet | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2015 | Genets Anglet | CA Cirbonero | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CA Cirbonero | Calahorra | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Calahorra | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Mirandes | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | FC Cartagena | Calahorra | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Calahorra | FC Cartagena | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | FC Cartagena | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CD Tudelano | San Fernando CD | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | San Fernando CD | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Algeciras | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CD Tudelano | Free player | - | Giải phóng |
| 29-08-2024 | CD Tudelano | G. Segoviana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 16:00 | Naxara | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 18/19 |