STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Antalyaspor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 14:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Trabzonspor | ![]() ![]() | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-05-2025 18:45 | Empoli | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Parma | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-04-2025 16:00 | Parma | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-03-2025 16:30 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-03-2025 03:45 | Udinese | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 18/19 |