
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | UD Songo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UD Songo | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Baroka FC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-01-2023 | Free player | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Magesi FC | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Polokwane City FC | UD Songo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-11-2025 17:30 | AmaZulu | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 16:00 | Polokwane City FC | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Orlando Pirates | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Polokwane City FC | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Sekhukhune United | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 18:00 | Chippa United | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu