
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Zhejiang Professional FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2014 | Free player | Wuhan Hongxing | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wuhan Hongxing | Hubei Istar | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | Hubei Istar | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2021 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Wuhan Yangtze Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2022 | Wuhan Yangtze Reserve | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | Liaoning Tieren | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Liaoning Tieren | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2023 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | Jiujiang Lizhiyuan | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Jiujiang Lizhiyuan | Hubei Istar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hubei Istar | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |