
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Standard Liège Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KRC Genk Youth | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KRC Genk U19 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Genk U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2018 | Free player | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Racing Union Luxemburg | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | RFC de Liege | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Union Saint-Gilloise | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 17:15 | Zulte-Waregem | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-11-2025 19:45 | Standard Liege | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-11-2025 20:00 | FCV Dender EH | Zulte-Waregem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 15:00 | Zulte-Waregem | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 29-10-2025 19:30 | Belisia bilzen | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 15:00 | Cercle Brugge | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 17:15 | Zulte-Waregem | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 16:15 | RAAL La Louvière | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 16:15 | RC Sporting Charleroi | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish cup winner | 1 | 17/18 |