
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | HFC Haarlem Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | AFC Ajax | Crystal Palace | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2024 | Crystal Palace | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Leicester City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-11-2025 12:00 | Sheffield Wednesday | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 20:00 | Coventry City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-10-2025 19:00 | Preston North End | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Blackburn Rovers | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Sheffield United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-05-2025 16:30 | Royal Antwerp | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 14 |
| Dutch champion | 1 | 13/14 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 13 |