Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
259e95182d64c7c99fe2e4a114327b87.webp
Cầu thủ:
Kostiantyn Vivcharenko
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
178 cm
Tuổi:
23  (2002-06-10)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 1,800,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2018Dinamo Kyiv U17Dynamo Kyiv U19-Ký hợp đồng
30-06-2019Dynamo Kyiv U19Dynamo Kyiv II-Ký hợp đồng
30-06-2021Dynamo Kyiv IIDynamo Kyiv U19-Ký hợp đồng
30-06-2022Dynamo Kyiv U19Dynamo Kyiv-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải vô địch U21 Châu Âu18-06-2025 16:00Netherlands U21
team-home
2-0
team-away
Ukraine U2100010
Giải vô địch U21 Châu Âu15-06-2025 16:00Finland U21
team-home
0-2
team-away
Ukraine U2100000
Giải vô địch U21 Châu Âu12-06-2025 16:00Ukraine U21
team-home
2-3
team-away
Denmark U2100000
Giải Ngoại hạng Ukraina24-05-2025 15:00Dynamo Kyiv
team-home
1-1
team-away
Kolos Kovalivka00000
Giải Ngoại hạng Ukraina18-05-2025 12:30Chernomorets Odessa
team-home
1-1
team-away
Dynamo Kyiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina27-04-2025 15:00FC Shakhtar Donetsk
team-home
2-2
team-away
Dynamo Kyiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina11-03-2025 21:30Dynamo Kyiv
team-home
2-2
team-away
Zorya00000
Giải Ngoại hạng Ukraina06-03-2025 13:30LNZ Cherkasy
team-home
1-2
team-away
Dynamo Kyiv10000
Giải Ngoại hạng Ukraina28-02-2025 13:30FC Vorskla Poltava
team-home
1-1
team-away
Dynamo Kyiv00010
Giải Ngoại hạng Ukraina23-02-2025 16:00Dynamo Kyiv
team-home
2-0
team-away
FC Karpaty Lviv01000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Ukrainian champion1
24/25
European Under-21 participant1
23
Europa League participant1
22/23

Hồ sơ cầu thủ Kostiantyn Vivcharenko - Kèo nhà cái

Hot Leagues