
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | PAOK Saloniki | Apollon Smirnis | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Apollon Smirnis | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-09-2020 | PAOK Saloniki | Levadiakos | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Levadiakos | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | PAOK Saloniki | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | FC Aris Thessaloniki U21 | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2023 | Tatran Presov | Oskarshamns AIK | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Oskarshamns AIK | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Panahaiki-2005 | AO Giouchtas | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | AO Giouchtas | Ethnikos Neou Keramidiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | Olympiakos Piraeus B | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Ionikos Nikaia | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 13:00 | AO Egaleo | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-11-2023 15:00 | Oskarshamns AIK | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu