







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | UFK Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2012 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng | 
| 15-01-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2016 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê | 
| 30-12-2017 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-01-2018 | Shakhtar Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Cho thuê | 
| 04-01-2019 | Olimpic Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 21-02-2019 | Shakhtar Donetsk II | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Arsenal Kyiv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Shakhtar Donetsk II | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2020 | FC Karpaty Lviv | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Ararat-Armenia FC | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | ETO FC Győr |   | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FC Pyunik |   | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Pyunik |   | Tre Fiori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 15:00 | FC Struga |   | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik |   | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk |   | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Cúp Armenia | 24-11-2023 10:00 | FC Pyunik |   | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 23/24 19/20 | 
| Conference League participant | 1 | 22/23 | 
| Ukrainian second tier champion | 1 | 16/17 |