
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2000 | Free player | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2006 | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2008 | Persiba Balikpapan | PON Kalimantan Timur | - | Cho thuê |
| 30-06-2008 | PON Kalimantan Timur | Persiba Balikpapan | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2012 | Persiba Balikpapan | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | Sriwijaya FC | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gresik United | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2015 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2015 | Bali United | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Borneo FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu