
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | New York City FC Academy | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Borussia Dortmund | Nottingham Forest | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nottingham Forest | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-04-2025 19:00 | Borussia Dortmund | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-04-2025 19:00 | FC Barcelona | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2025 22:00 | Canada | USA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 12-03-2025 17:45 | LOSC Lille | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| CONCACAF Nations League Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |