STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Southampton Academy | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Southampton U23 | Southampton | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | Southampton | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stoke City | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Ireland | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2025 18:45 | Millwall | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-09-2025 11:30 | Swansea City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 11:00 | Everton | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |