STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Manchester United U21 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
07-01-2021 | Charlton Athletic | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2021 | Manchester United U21 | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Istra 1961 Pula | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2021 | Manchester United U21 | Dundee United | - | Cho thuê |
17-05-2022 | Dundee United | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Manchester United U21 | Dundee United | 0.355M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | Dundee United | Hibernian | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |