
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Belgrano U20 | CA Belgrano II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CA Belgrano II | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Belgrano | Flandria | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Flandria | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Belgrano | Chaco For Ever | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Chaco For Ever | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2024 | Belgrano | Macara | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Macara | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2025 | Belgrano | Chaco For Ever | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Chaco For Ever | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-09-2025 18:30 | Defensores de Belgrano | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2025 22:00 | Chaco For Ever | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-08-2025 18:30 | San Telmo | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 19:30 | Chaco For Ever | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-06-2025 18:30 | Estudiantes de Caseros | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-03-2025 20:30 | Chaco For Ever | Central Norte Salta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 19:00 | Almirante Brown | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-02-2025 23:00 | Chaco For Ever | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 20:00 | Defensores Unidos | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-02-2025 00:30 | Chaco For Ever | Estudiantes de Caseros | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu