
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2021 | CA Penarol | Deportivo Maldonado | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Deportivo Maldonado | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | CA Penarol | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Club Atlético Unión | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | CA Penarol | Club Atlético Unión | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 24-10-2025 00:10 | Belgrano | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 21:00 | Boca Juniors | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 01:15 | Belgrano | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-09-2025 18:30 | Barracas Central | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 11-09-2025 23:00 | Belgrano | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 31-08-2025 19:45 | Defensa Y Justicia | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-08-2025 22:00 | Belgrano | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-08-2025 23:45 | Belgrano | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 01-08-2025 21:15 | Belgrano | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 00:15 | Independiente Rivadavia | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan Super Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Uruguayan champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |