
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | HB Köge Youth | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | HB Koge U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Herfolge Boldklub Koge | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2020 | Herfolge Boldklub Koge | Holbaek | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Holbaek | Herfolge Boldklub Koge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Herfolge Boldklub Koge | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Kolding FC | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-10-2025 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2025 11:00 | Kolding FC | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 12:00 | Hobro | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2025 11:40 | Kolding FC | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | Kolding FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 13:00 | Kolding FC | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu