
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Millonarios | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Independiente Santa Fe | Jaguares de Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Jaguares de Cordoba | Independiente Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Independiente Santa Fe | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Cucuta Deportivo | Gimnasia La Plata | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Gimnasia La Plata | Cucuta Deportivo | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2020 | Cucuta Deportivo | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Beer Sheva | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aguilas Doradas | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Cucuta Deportivo | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-10-2024 12:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-09-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-09-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2024 11:30 | Sukhothai | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2024 11:30 | Ratchaburi FC | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |